haibao1
stainless steel strip
hose clip
hose fastening
guangjiaohuihengban1

các sản phẩm

Stainless steel strip is widely used across industries due to its corrosion resistance, strength, and formability. In construction, it serves as cladding material for modern architectural facades and roofing. The automotive industry utilizes precision strips for exhaust systems, trim components, and fuel lines. Electronics manufacturers rely on thin-gauge strips for connectors, springs, and shielding components.

 

Food processing equipment incorporates stainless strips for hygienic work surfaces and conveyor systems. Medical applications include surgical instruments and implantable device components. The strip's excellent weldability and surface finish also make it ideal for kitchen appliances, chemical containers, and decorative trims. Available in various grades (304, 316, etc.) and finishes (brushed, mirror, matte), stainless steel strips meet demanding technical specifications while maintaining aesthetic appeal in visible applications.

  • clamping ring
    yaxing1
  • Cold Rolled  201/304/202/316  Grade Stainless Steel Coil/Strip/Sheet

    Cuộn / dải / tấm thép không gỉ cán nguội 201/304/202/316

    Dải thép không gỉ 201 và 304 là những hợp kim riêng biệt với thành phần khác nhau.

    - Dải thép không gỉ 201: Nó là sự thay thế chi phí thấp hơn cho 304, được đặc trưng bởi hàm lượng mangan, nitơ và niken. Mặc dù nó có khả năng chống ăn mòn tốt nhưng nó có thể không chống ăn mòn như 304. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng mà chi phí là vấn đề được cân nhắc hàng đầu.

    - Dải thép không gỉ 304: Đây là loại thép không gỉ austenit được sử dụng rộng rãi, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền nhiệt độ cao và tính linh hoạt. Nó chứa crom và niken, mang lại độ bền và vẻ ngoài bóng bẩy. 304 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm chế biến thực phẩm, kiến ​​trúc và thiết bị nhà bếp.

    Việc lựa chọn giữa 201 và 304 phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, xem xét các yếu tố như khả năng chống ăn mòn, giá thành và tính chất cơ học.

    - Dải thép không gỉ 202: Đây là loại thép không gỉ austenit, tương tự như 201 nhưng có hàm lượng niken tăng lên. Nó cung cấp khả năng chống ăn mòn được cải thiện so với năm 201, khiến nó phù hợp cho một số ứng dụng nhất định. Tuy nhiên, nhìn chung nó không phù hợp với khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ 304 hoặc 316.

    - Dải thép không gỉ 316: Được biết đến là thép không gỉ dùng cho hàng hải, 316 chứa molypden, tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt. Nó có khả năng chống ăn mòn từ axit, clorua và nước biển, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng trong ngành hàng hải, hóa chất và y tế, nơi khả năng chống ăn mòn cao là rất quan trọng.

        Việc lựa chọn giữa 202 và 316 phụ thuộc vào điều kiện môi trường cụ thể và yêu cầu về hiệu suất của ứng dụng. Mặc dù 201 có thể mang lại lợi thế về chi phí nhưng 316 được chọn vì khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường đòi hỏi khắt khe.


    Mục:Dải thép không gỉ

    Vật liệu:Thép không gỉ 201/202/304/316

    độ dày:0,1-2mm

    Kỹ thuật bề mặt:2B/BA/bề mặt được đánh bóng/sương mù

    Tiêu chuẩn chất lượng:Giấy chứng nhận phù hợp

    Bao bì:Đóng gói sẽ phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng

    Các ứng dụng:Dải thép không gỉ do Công ty TNHH Sản phẩm thép không gỉ Hà Bắc Yaxin sản xuất được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm đồ dùng nhà bếp, nắp thủy tinh, Ống thép không gỉ, kẹp ống, lò xo cuộn, chế tạo dụng cụ đo lường, cáp bọc thép, Sản phẩm điện tử và các bộ phận điện tử, v.v.

  • Thickness 0.1-2mm 201/304/202/316 Grade Stainless  Steel strips Cold Rolled Steel coils

    Độ dày 0,1-2mm 201/304/202/316 Dải thép không gỉ Thép cuộn cán nguội

    Dải thép không gỉ 201 và 304 là những hợp kim riêng biệt với thành phần khác nhau.

    - Dải thép không gỉ 201: Nó là sự thay thế chi phí thấp hơn cho 304, được đặc trưng bởi hàm lượng mangan, nitơ và niken. Mặc dù nó có khả năng chống ăn mòn tốt nhưng nó có thể không chống ăn mòn như 304. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng mà chi phí là vấn đề được cân nhắc hàng đầu.

    - Dải thép không gỉ 304: Đây là loại thép không gỉ austenit được sử dụng rộng rãi, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền nhiệt độ cao và tính linh hoạt. Nó chứa crom và niken, mang lại độ bền và vẻ ngoài bóng bẩy. 304 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm chế biến thực phẩm, kiến ​​trúc và thiết bị nhà bếp.

    Việc lựa chọn giữa 201 và 304 phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, xem xét các yếu tố như khả năng chống ăn mòn, giá thành và tính chất cơ học.

    - Dải thép không gỉ 202: Đây là loại thép không gỉ austenit, tương tự như 201 nhưng có hàm lượng niken tăng lên. Nó cung cấp khả năng chống ăn mòn được cải thiện so với năm 201, khiến nó phù hợp cho một số ứng dụng nhất định. Tuy nhiên, nhìn chung nó không phù hợp với khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ 304 hoặc 316.

    - Dải thép không gỉ 316: Được biết đến là thép không gỉ dùng cho hàng hải, 316 chứa molypden, tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt. Nó có khả năng chống ăn mòn từ axit, clorua và nước biển, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng trong ngành hàng hải, hóa chất và y tế, nơi khả năng chống ăn mòn cao là rất quan trọng.

        Việc lựa chọn giữa 202 và 316 phụ thuộc vào điều kiện môi trường cụ thể và yêu cầu về hiệu suất của ứng dụng. Mặc dù 201 có thể mang lại lợi thế về chi phí nhưng 316 được chọn vì khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường đòi hỏi khắt khe.


    Mục:Dải thép không gỉ

    Vật liệu:Thép không gỉ 201/202/304/316

    Độ dày:0,1-2mm

    Chiều rộng:4-690mm

    Kỹ thuật bề mặt:2B/BA/bề mặt được đánh bóng/sương mù

    Tiêu chuẩn chất lượng:Giấy chứng nhận phù hợp

    Bao bì:Đóng gói sẽ phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng

    Các ứng dụng:Dải thép không gỉ được sản xuất bởi Hà Bắc Yaxin

    Công ty TNHH Sản phẩm Thép không gỉ được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm đồ dùng nhà bếp, nắp thủy tinh, Ống thép không gỉ, kẹp ống, lò xo cuộn, chế tạo dụng cụ đo lường, cáp bọc thép, Sản phẩm điện tử và linh kiện điện tử, v.v.

  • Factory Direct sell SS201/SS304/SS202/SS316 stainless Steel Strip

    Bán trực tiếp tại nhà máy Dải thép không gỉ SS201/SS304/SS202/SS316

    Dải thép không gỉ 201 và 304 là những hợp kim riêng biệt với thành phần khác nhau.

    - Dải thép không gỉ 201: Nó là sự thay thế chi phí thấp hơn cho 304, được đặc trưng bởi hàm lượng mangan, nitơ và niken. Mặc dù nó có khả năng chống ăn mòn tốt nhưng nó có thể không chống ăn mòn như 304. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng mà chi phí là vấn đề được cân nhắc hàng đầu.

    - Dải thép không gỉ 304: Đây là loại thép không gỉ austenit được sử dụng rộng rãi, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền nhiệt độ cao và tính linh hoạt. Nó chứa crom và niken, mang lại độ bền và vẻ ngoài bóng bẩy. 304 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm chế biến thực phẩm, kiến ​​trúc và thiết bị nhà bếp.

    Việc lựa chọn giữa 201 và 304 phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, xem xét các yếu tố như khả năng chống ăn mòn, giá thành và tính chất cơ học.

    - Dải thép không gỉ 202: Đây là loại thép không gỉ austenit, tương tự như 201 nhưng có hàm lượng niken tăng lên. Nó cung cấp khả năng chống ăn mòn được cải thiện so với năm 201, khiến nó phù hợp cho một số ứng dụng nhất định. Tuy nhiên, nhìn chung nó không phù hợp với khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ 304 hoặc 316.

    - Dải thép không gỉ 316: Được biết đến là thép không gỉ dùng cho hàng hải, 316 chứa molypden, tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt. Nó có khả năng chống ăn mòn từ axit, clorua và nước biển, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng trong ngành hàng hải, hóa chất và y tế, nơi khả năng chống ăn mòn cao là rất quan trọng.

        Việc lựa chọn giữa 202 và 316 phụ thuộc vào điều kiện môi trường cụ thể và yêu cầu về hiệu suất của ứng dụng. Mặc dù 201 có thể mang lại lợi thế về chi phí nhưng 316 được chọn vì khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường đòi hỏi khắt khe.


    Mục:Dải thép không gỉ

    Vật liệu:Thép không gỉ 201/202/304/316

    độ dày:0.1-2mmChiều rộng:4-690mm

    Kỹ thuật bề mặt:2B/BA/bề mặt được đánh bóng/làm mờ

    Tiêu chuẩn chất lượng:Giấy chứng nhận phù hợp

    Bao bì:Đóng gói sẽ phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng

    Các ứng dụng:Dải thép không gỉ do Công ty TNHH Sản phẩm thép không gỉ Hà Bắc Yaxin sản xuất được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm đồ dùng nhà bếp, nắp thủy tinh, Ống thép không gỉ, kẹp ống, lò xo cuộn, chế tạo dụng cụ đo lường, cáp bọc thép, Sản phẩm điện tử và các bộ phận điện tử, v.v.

  • China Stainless Steel Coil Factory Export Stainless Steel Strip /belt/coils/plate

    Nhà máy cuộn thép không gỉ Trung Quốc Xuất khẩu dải / đai / cuộn / tấm thép không gỉ

    Dải thép không gỉ 201 và 304 là những hợp kim riêng biệt với thành phần khác nhau.

    - Dải thép không gỉ 201: Nó là sự thay thế chi phí thấp hơn cho 304, được đặc trưng bởi hàm lượng mangan, nitơ và niken. Mặc dù nó có khả năng chống ăn mòn tốt nhưng nó có thể không chống ăn mòn như 304. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng mà chi phí là vấn đề được cân nhắc hàng đầu.

    - Dải thép không gỉ 304: Đây là loại thép không gỉ austenit được sử dụng rộng rãi, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền nhiệt độ cao và tính linh hoạt. Nó chứa crom và niken, mang lại độ bền và vẻ ngoài bóng bẩy. 304 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm chế biến thực phẩm, kiến ​​trúc và thiết bị nhà bếp.

    Việc lựa chọn giữa 201 và 304 phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, xem xét các yếu tố như khả năng chống ăn mòn, giá thành và tính chất cơ học.

    - Dải thép không gỉ 202: Đây là loại thép không gỉ austenit, tương tự như 201 nhưng có hàm lượng niken tăng lên. Nó cung cấp khả năng chống ăn mòn được cải thiện so với năm 201, khiến nó phù hợp cho một số ứng dụng nhất định. Tuy nhiên, nhìn chung nó không phù hợp với khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ 304 hoặc 316.

    - Dải thép không gỉ 316: Được biết đến là thép không gỉ dùng cho hàng hải, 316 chứa molypden, tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt. Nó có khả năng chống ăn mòn từ axit, clorua và nước biển, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng trong ngành hàng hải, hóa chất và y tế, nơi khả năng chống ăn mòn cao là rất quan trọng.

        Việc lựa chọn giữa 202 và 316 phụ thuộc vào điều kiện môi trường cụ thể và yêu cầu về hiệu suất của ứng dụng. Mặc dù 201 có thể mang lại lợi thế về chi phí nhưng 316 được chọn vì khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường đòi hỏi khắt khe.


    Mục:Dải thép không gỉ

    Vật liệu:Thép không gỉ 201/202/304/316

    Độ dày:0,1-2mm

    Chiều rộng:4-690mm

    Kỹ thuật bề mặt:2B/BA/bề mặt được đánh bóng/sương mù

    Tiêu chuẩn chất lượng:Giấy chứng nhận phù hợp

    Bao bì:Đóng gói sẽ phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng

    Các ứng dụng:Dải thép không gỉ được sản xuất bởi Hà Bắc Yaxin

    Công ty TNHH Sản phẩm Thép không gỉ được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm đồ dùng nhà bếp, nắp thủy tinh, Ống thép không gỉ, kẹp ống, lò xo cuộn, chế tạo dụng cụ đo lường, cáp bọc thép, Sản phẩm điện tử và linh kiện điện tử, v.v.

  • Cold Rolled Stainless Steel Strip

    Cold Rolled Stainless Steel Strip

    Cold rolled stainless steel strip is made of hot rolled stainless steel as blank and then cold rolled. Strip and sheet steel are rolled by cold mill at normal temperature. The general thickness is 0.1 ~ 3mm, and the width is 100 ~ 2000mm. The cold-rolled strip or sheet has the advantages of good surface finish, good flatness, high dimensional accuracy and good mechanical properties. Usually the products are in rolls, and a large part of them are processed into coated steel plates. Compared with the hot rolled strip, the dimensional accuracy is higher, the surface roughness is low, the surface quality is good, the finish is high, the strength is high.

What is a stainless steel strip?

 

A stainless steel strip is a thin, flat-rolled metal product typically ranging from 0.05mm to 3mm in thickness and supplied in coiled form for industrial applications. Manufactured through precision cold rolling of stainless steel ingots, these strips combine corrosion resistance with excellent mechanical properties, making them ideal for demanding environments. Available in various grades (304, 316, 430 etc.), they offer different combinations of strength, formability and chemical resistance.

 

The material's non-reactive surface and hygienic properties make it particularly valuable for food processing, medical equipment and architectural applications. Advanced production techniques enable ultra-thin gauges (down to 0.03mm) with tight thickness tolerances (±0.005mm) for specialized uses like electronics shielding or precision springs. Unlike ordinary steel, stainless strips maintain their appearance and integrity without protective coatings, even when exposed to moisture, chemicals or extreme temperatures.

 

What is the difference between steel strip and steel sheet? 

 

The primary difference between steel strip and steel sheet lies in their thickness and form. Steel strip refers to thin, narrow coils of steel typically under 3mm thick and less than 600mm wide, designed for continuous processing in automated production lines. Steel sheets are thicker (usually 3mm-12mm), supplied as flat pieces or coils in larger widths for structural applications. Strips offer superior dimensional precision with tighter thickness tolerances (±0.01mm vs ±0.1mm for sheets), making them ideal for precision components like springs, clamps and electronic parts.

 

While sheets are commonly used in construction and heavy manufacturing, strips excel in high-volume applications requiring consistent quality, such as automotive trim, razor blades and flexible conduits. The coiled form of strips enables faster feeding in stamping and forming operations compared to individual sheets.

Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể chọn để lại thông tin của mình tại đây và chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay.


viVietnamese